177 lượt xem
Cáp cấu trúc AMP thuộc tập đoàn Commscope luôn là sự ưu tiên hàng đầu được sử dụng trong các dự án lớn nhỏ. Cáp cấu trúc AMP, tốt về mọi phương diện: Giá cả cạnh tranh, chất lượng luôn được đảm bảo.Dây cáp mạng AMP/ COMMSCOPE là cáp như thế nào? Cáp mạng AMP/ COMMSCOPE được biết đến là dây cáp kết nối mạng với thiết bị điện tử tạo nên một mang lưới mạng với tốc độ truyền dữ liệu ổn định, bền bỉ với thời gian và vô cùng hiệu quả cực. Cáp mạng có vòng đời dài nhất cung cấp một hệ thống mạng chuyên nghiệp với lợi ích quan trọng lâu dài. Cáp mạng AMP/ COMMSCOPE là huyết mạch của mạng CNTT, truyền thoại, dữ liệu, và các tín hiệu đến các thiết bị bạn sử dụng trong cuộc sống thường ngày.
Cáp mạng AMP/ COMMSCOPE có rất nhiều loại khác nhau về cấu trúc, về tính chất, về chức năng… ví dụ như cáp chống cháy, chống nhiễu UTP, FTP, S/UTP, FUTP, cáp đồng trục, cáp sợi xoắn… cho quý khách hàng lựa chọn, mỗi sản phẩm sẽ có những đặc điểm khác nhau phù hợp với mục đích sử dụng.
Trong hệ thống mạng cơ bản hiện nay thì có 2 loại cáp được sự dụng rộng rãi phổ biến đó là: Hệ thống cáp mạng Cat5e và hệ thống cáp mạng Cat6. Đi kèm theo đó là phụ kiện AMP/ COMMSCOPE như: Nhân mặt đế, dây nhảy patch pord, Patch panel…
Những mã hàng phổ biến của dòng cat5e và cat6
I. Copper Cable | ||||
1 | 6-219590-2 | UTP Cable,Cat5e,4 Prs,24AWG,Sol,CM,Wht,PB | CN/TW | Box |
2 | 219413-2 | FTP Cable,Cat5e,4 Prs,24AWG,Sol,PVC,Wht,PB | CN/TW | Box |
3 | 1427254-6 | UTP Cable,Cat6,4 Prs,23AWG,Sol,XF,CM,Blue,RB | CN/TW | Box |
4 | 1859218-2 | Category 6A,LSZH, 10GB (XG Cable) | CN | Box |
1 cuộn cáp cat5, cat6 AMP chính hãng có độ dài 305m/cuộn.
Phụ kiện đi kèm của dòng cáp Cat5e và cat6
II. Patch cord Cat5e | |||
2 | 1859239-5 | Cat5e Patchcord, SL, Blu, Transparent, 5 Ft | CN |
3 | 1859239-7 | Cat5e Patchcord, SL, Blu, Transparent, 7 Ft | CN |
5 | 1859241-5 | Cat5e Patchcord, SL, Red, Transparent, 5 Ft | CN |
6 | 1859241-7 | Cat5e Patchcord, SL, Red, Transparent, 7 Ft | CN |
8 | 1859243-5 | Cat5e Patchcord, SL, Yel, Transparent, 5 Ft | CN |
9 | 1859243-7 | Cat5e Patchcord, SL, Yel, Transparent, 7 Ft | CN |
10 | 1-1859239-0 | Cat5e Patchcord, SL, Blu, Transparent, 10 Ft | CN |
11 | 1-1859241-0 | Cat5e Patchcord, SL, Red, Transparent, 10 Ft | CN |
12 | 1-1859243-0 | Cat5e Patchcord, SL, Yel, Transparent, 10 Ft | CN |
III. Patch cord Cat6 | |||
3 | 1859247-5 | Cat6 Patchcord, SL, Blu, Transparent, 5 Ft | CN |
4 | 1859247-7 | Cat6 Patchcord, SL, Blu, Transparent, 7 Ft | CN |
7 | 1859249-5 | Cat6 Patchcord, SL, Red, Transparent, 5 Ft | CN |
8 | 1859249-7 | Cat6 Patchcord, SL, Red, Transparent, 7 Ft | CN |
11 | 1859251-5 | Cat6 Patchcord, SL, Yel, Transparent, 5 Ft | CN |
12 | 1859251-7 | Cat6 Patchcord, SL, Yel, Transparent, 7 Ft | CN |
13 | 1-1859247-0 | Cat6 Patchcord, SL, Blu, Transparent, 10 Ft | CN |
14 | 1-1859249-0 | Cat6 Patchcord, SL, Red, Transparent, 10 Ft | CN |
15 | 1-1859251-0 | Cat6 Patchcord, SL, Yel, Transparent, 10 Ft | CN |
V. Patch Panel | ||||
1 | 1479154-2 | 24 Ports SL Jack Patch Panel, Cat5e (Unload with Jack bag) | US | pcs |
2 | 1479155-2 | 48 Ports SL Jack Patch Panel, Cat5e (Unload with Jack bag) | US | pcs |
3 | 1375014-2 | Patch Panel,Cat6,110C,24P,SL,Univ (Unload with Jack bag) | US | pcs |
4 | 1375015-2 | Patch Panel,Cat6,110C,48P,SL,Univ (Unload with Jack bag) | US | pcs |
IX. Faceplate, MJ Box, Office Box, Boot | ||||
5 | 272368-1 | Faceplate Kit,Shutter,1 Port | TH | pcs |
6 | 272368-2 | Faceplate Kit,Shutter,2 Ports | TH | pcs |
12 | 272354-3 | Boot,Modular Plug,Red | TH | pcs |
13 | 272354-5 | Boot,Modular Plug,Blu | TH | pcs |
14 | 272354-6 | Boot,Modular Plug,Yel | TH | pcs |
X. Mod Jack |
Bình luận trên Facebook